|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
expurgation
expurgation | [,ekspə:'gei∫n] | | danh từ | | | sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách) |
/,ekspə:'geiʃn/
danh từ sự sàng lọc; sự cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
|
|
|
|