Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extensor




extensor
[iks'tensə]
danh từ
(giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)



(hình học) giãn tử
absolute e. giãn tử tuyệt đối

/iks'tensə/

danh từ
(giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.