Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exteriorization




exteriorization
[eks,tiərai'zei∫n]
danh từ
sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện


/eks,tiərai'zeiʃn/

danh từ
sự thể hiện ra ngoài; (triết học) sự ngoại hiện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.