extractive
extractive | [iks'træktiv] |  | tính từ | |  | chiết, trích | |  | khai khoáng | |  | extractive industry | | công nghiệp khai khoáng |  | danh từ | |  | vật chiết, chất chiết |
/iks'træktiv/
tính từ
để chiết
giống chất chiết
khai khoáng extractive industry công nghiệp khai khoáng
danh từ
vật chiết, chất chiết
|
|