|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
falling off
Chuyên ngành kỹ thuật
sự giảm Lĩnh vực: xây dựng
bớt (tốc độ) Lĩnh vực: toán & tin
sự giảm, bớt (tốc độ) Chuyên ngành kỹ thuật
sự giảm Lĩnh vực: xây dựng
bớt (tốc độ) Lĩnh vực: toán & tin
sự giảm, bớt (tốc độ)
|
|
|
|