falter
falter | ['fɔ:ltə] | | nội động từ | | | dao động, nản chí, chùn bước, nao núng | | | nói ấp úng, nói ngập ngừng | | | to falter out | | ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra | | | đi loạng choạng | | | vấp ngã | | ngoại động từ | | | ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra |
/'fɔ:ltə/
nội động từ dao động, nản chí, chùn bước, nao núng nói ấp úng, nói ngập ngừng to falter out ấp úng nói ra, ấp úng thốt ra đi loạng choạng vấp ngã
ngoại động từ ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
|
|