Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fantasist




danh từ
người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng



fantasist
['fæntəsist]
danh từ
người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.