Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
far-off




far-off
['fɑ:'ɔ:f]
tính từ
xa xôi, xa tít; xa xưa


/'fɑ:r'ɔ:f/

tính từ
xa xôi, xa tít; xa xưa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.