fashionable
fashionable | ['fæ∫nəbl] | | tính từ | | | đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng | | danh từ | | | người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang |
/'fæʃnəbl/
tính từ đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
danh từ người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang
|
|