fastness
fastness![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɑ:stnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhanh, sự mau lẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành trì, thành luỹ, pháo đài |
độ cứng, độ bền
/'fɑ:stnis/
danh từ
tính chất chắc chắn, tính chất vững; tính bền (màu)
sự nhanh, sự mau lẹ
tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi
thành trì, thành luỹ, pháo đài
|
|