Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feverishness




feverishness
['fi:vəri∫nis]
danh từ
tình trạng sốt
sự sôi nổi, sự háo hức, sự cuồng nhiệt


/'fi:vəriʃnis/

danh từ
tình trạng sốt
tình trạng như phát sốt, sự sôi nổi, sự ráo riết, sự cuồng nhiệt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.