|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiduciary
fiduciary![](img/dict/02C013DD.png) | [fi'dju:∫jəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uỷ thác (di sản) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tín dụng (tiền tệ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) người được uỷ thác |
/fi'dju:ʃjəri/
tính từ
uỷ thác (di sản)
tín dụng (tiền tệ)
tính từ
(pháp lý) người được uỷ thác
|
|
|
|