fifth 
fifth | [fifθ] |  | tính từ | | |  | thứ năm | | |  | fifth column | | |  | (xem) column | | |  | fifth wheel (of coach) | | |  | vật thừa | | |  | to smite under the fifth rib | | |  | giết, thủ tiêu |  | danh từ | | |  | một phần năm | | |  | người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm | | |  | (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm | | |  | một phần năm galông | | |  | (âm nhạc) quãng năm, âm năm |
/fifθ/
tính từ
thứ năm !fifth column
(xem) column !fifth wheel [of coach]
vật thừa !to smite under the fifth rib
giết, thủ tiêu
danh từ
một phần năm
người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm
(số nhiều) nguyên vật liệu loại năm
một phần năm galông
(âm nhạc) quâng năm, âm năm
|
|