Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finger-mark




finger-mark
['fiηgəmɑ:k]
danh từ
vết ngón tay, dấu ngón tay


/'fiɳgəmɑ:k/

danh từ
vết ngón tay, dấu ngón tay

Related search result for "finger-mark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.