Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finisher




finisher
['fini∫ə]
danh từ
người hoặc con vật về đích trong cuộc đua
người sửa sang lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
(thông tục) đòn kết liễu


/'finiʃə/

danh từ
người kết thúc
người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
(thông tục) đòn kết liễu

Related search result for "finisher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.