Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finner




finner
['finə]
Cách viết khác:
fin-back
['finbæk]
như fin-back


/'finbæk/ (finner) /'finə/

danh từ
cá voi lưng xám ((cũng) fin-back whale)

Related search result for "finner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.