Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-hand


/'fə:st'hænd/

danh từ & phó từ
trực tiếp
    first-hand information tin tức mắt thấy tai nghe
    to learn something first-hand trực tiếp biết việc gì

Related search result for "first-hand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.