|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fit in
Chuyên ngành kỹ thuật
điều chỉnh cho vừa
gài vào
gắn vào
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
ráp vào
sửa lắp
xen vào
xếp vào Lĩnh vực: xây dựng
để lọt vào Chuyên ngành kỹ thuật
điều chỉnh cho vừa
gài vào
gắn vào
lắp ráp
lắp vào
lồng vào
ráp vào
sửa lắp
xen vào
xếp vào Lĩnh vực: xây dựng
để lọt vào
|
|
|
|