Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fit-up




fit-up
['fit'ʌp]
danh từ, (sân khấu), (thông tục)
sân khấu lưu động
phông màn sân khấu lưu động
fit-up company
gánh hát lưu động


/'fit'ʌp/

danh từ, (sân khấu), (thông tục)
sân khấu lưu động
phông màn sân khấu lưu động !fit-up company
gánh hát lưu động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.