Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag of truce




flag+of+truce
['flægəv'tru:s]
danh từ
(quân sự) cờ hàng; cờ điều đình


/'flægəv'tru:s/

danh từ
(quân sự) cờ hàng; cờ điều đình

Related search result for "flag of truce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.