Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleeceable




tính từ
có thể xén lông được (cừu)
có thể lấy tiền được



fleeceable
['fli:səbl]
tính từ
có thể xén lông được (cừu)
có thể lấy tiền được


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.