Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flowage




danh từ
sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực



flowage
['flouidʒ]
danh từ
sự chảy đùn; sự chảy dưới áp lực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.