Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flume




flume
[flu:m]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máng (dẫn nước vào nhà máy)
khe suối
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
chuyển bằng máng
thả (gỗ, bè...) xuống khe suối


/flume/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
máng (dẫn nước vào nhà máy)
khe suối

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xây máng (dẫn nước vào nhà máy)

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
chuyển bằng máng
thả (gỗ, bè...) xuống khe suối

Related search result for "flume"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.