|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flunkeydom
flunkeydom![](img/dict/02C013DD.png) | ['flʌηkidəm] | | Cách viết khác: | | flunkeyism | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['flʌηkiizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thân phận người hầu, thân phận tôi đòi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cách xu nịnh bợ đỡ |
/flunkeydom/
danh từ
thân phận người hầu, thân phận tôi đòi
cung cách xu nịnh bợ đỡ
|
|
|
|