Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foot-soldier




foot-soldier
['fut,souldʒə]
danh từ
lính bộ binh


/'fut,souldʤə/

danh từ
lính bộ binh

Related search result for "foot-soldier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.