foresight   
 
 
 
   foresight  | ['fɔ:sait] |    | danh từ |  |   |   | sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa |  |   |   | to fail for want of foresight |  |   | thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước  |  |   |   | đầu ruồi (súng) |  
 
 
   /'fɔ:sait/ 
 
     danh từ 
    sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa     to fail for want of foresight    thất bại vì không biết nhìn xa thấy trước 
    đầu ruồi (súng) 
    | 
		 |