fossil ![](images/dict/f/fossil.gif)
fossil![](img/dict/1067072C.GIF)
fossil Fossils are mineralized impressions or casts of ancient animals and plants.![](img/dict/02C013DD.png) | ['fɔsl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoá đá, hoá thạch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fossil bones | | xương hoá thạch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fossil fuel | | nhiên liệu hình thành từ xác động vật bị phân hủy từ thời xa xưa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hoá đá, hoá thạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời |
![](img/dict/02C013DD.png) /'fɔsl/ ![](images/hoa.png) tính từ ![](images/green.png) hoá đá, hoá thạch fossil bones xương hoá thạch
cổ lỗ, lỗi thời, hủ lậu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) chôn ở dưới đất; đào ở đất lên
danh từ
vật hoá đá, hoá thạch
người cổ lỗ, người lỗi thời, người hủ lậu; vật cổ lỗ, vật lỗi thời
|
|