Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foursquare




tính từ
vuông
kiên quyết, táo bạo
a foursquare approach to a problem một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
có cơ sở vững chắc



foursquare
['fɔ:'skweə]
tính từ
vuông
kiên quyết, táo bạo
a foursquare approach to a problem
một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
có cơ sở vững chắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.