Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frangipane




frangipane
['frændʒipein]
Cách viết khác:
frangipani
['frændʒipæni]
danh từ
(thực vật học) cây đại
hương hoa đại
bánh kem hạnh nhân


/'frændʤipein/ (frangipani) /'frændʤipæni/

danh từ
(thực vật học) cây đại
hương hoa đại
bánh kem hạnh nhân

Related search result for "frangipane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.