Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frequency modulation




frequency+modulation
['fri:kwənsi,mɔdju'lei∫n]
danh từ
(rađiô) sự điều biến tần



(Tech) sự biến điệu tần số, điều tần

/'fri:kwənsi,mɔdju'leiʃn/

danh từ
(raddiô) sự điều biến tần

Related search result for "frequency modulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.