Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frequentative




frequentative
[fri'kwentətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần


/fri'kwentətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) nhiều lần, xảy ra nhiều lần


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.