Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fumarole




fumarole
['fju:məroul]
danh từ
lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)


/'fju:məroul/

danh từ
lỗ phun khí (ở miệng núi lửa)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.