Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fundamentality




fundamentality
[,fʌndəmen'tæliti]
danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu


/,fʌndə'mentæliti/

danh từ
tính chất cơ bản, tính chất cơ sở, tính chất chủ yếu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.