Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaiter




gaiter
['geitə]
danh từ số nhiều
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
ready to the gaiter button
chuẩn bị đầy đủ


/geitə/

danh từ, (thường) số nhiều
ghệt !ready to the gaiter button
chuẩn bị đầy đ

Related search result for "gaiter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.