Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gala





gala
['gɑ:lə]
danh từ
hội, hội hè
in gala attire
mặc quần áo đi xem hội


/'gɑ:lə/

danh từ
hội, hội hè
in gala attie mặc quần áo đi xem hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gala"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.