Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galimatias




galimatias
[,gæli'mætiəs]
danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu không đuôi


/,gæli'mætiəs/

danh từ
lời nói lúng túng, lời nói vô nghĩa; chuyện không đầu, không đuôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.