|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galvanization
galvanization | [,gælvənai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | galvanisation | | [,gælvənai'zei∫n] | | danh từ | | | sự mạ điện | | | (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động |
/,gælvənai'zeiʃn/
danh từ sự mạ điện (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
|
|
|
|