Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-stove




gas-stove
['gæs'stouv]
danh từ
lò khí


/'gæs'stouv/

danh từ
hoả lò khí

Related search result for "gas-stove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.