![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒen] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (quân sự), (từ lóng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của general information |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản tin (phát cho tất cả sĩ quan các cấp trước khi bước vào chiến dịch) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to gen sb up on sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cung cấp cho ai những thông tin về cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | they are not fully genned up on ammunitions |
| họ không được cung cấp đầy đủ thông tin về đạn dược |