![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒentlmən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn ông hào hoa phong nhã |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to behave like a gentleman |
| cư xử ra người hào hoa phong nhã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói một cách lịch sự về về một người đàn ông) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a gentleman at the door |
| có một ông đang ở ngoài cửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cao sang, quyền quý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a country gentleman |
| một nhà quý tộc thôn quê |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a gentleman farmer |
| một ông chủ trại thượng lưu (thuê người làm, chứ chẳng bao giờ phải làm lụng vất vả) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) một cách xưng hô lịch sự đối với đàn ông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ladies and gentlemen! |
| Thưa quý bà quý ông!; Thưa quý vị! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gentlemen of the jury ! |
| Thưa quý vị quan toà!; Thưa hội đồng xét xử! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the gentleman in black velvet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con chuột chũi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gentleman of the long robe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quan toà, luật gia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gentleman of the road |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gentleman's agreement |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gentleman's gentleman |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người hầu phòng, người hầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the old gentleman |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa cợt) ma vương |