Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gesticulatory




gesticulatory
[dʒes'tikjulətəri]
tính từ
khoa tay múa chân


/dʤes'tikjulətəri/

tính từ
khoa tay múa chân

Related search result for "gesticulatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.