|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gigantic
gigantic | [dʒai'gæntik] | | tính từ | | | khổng lồ, kếch xù | | | a gigantic statue | | bức tượng khổng lồ | | | a gigantic heritage | | một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù | | | a problem with gigantic proportions | | một vấn đề có quy mô cực kỳ to lớn | | | gigantic efforts | | những nỗ lực vượt bậc, những nỗ lực phi thường |
/dʤai'gæntik/
danh từ khổng lồ, kếch x
|
|
|
|