Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gingivitis




gingivitis
[,dʒindʒi'vaitis]
danh từ
(y học) viêm lợi, viêm nướu răng


/,dʤindʤi'vaitis/

danh từ
(y học) viêm lợi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.