Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ginseng





ginseng
['dʒinseη]
danh từ
cây nhân sâm
củ nhân sâm


/'dʤinseɳ/

danh từ, (thực vật học)
cây nhân sâm
củ nhân sâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ginseng"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.