Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glasshouse




danh từ
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
nhà kính (để trồng cây)
buồng kính (để rửa ảnh)
trại giam của quân đội



glasshouse
['glɑ:shaus]
danh từ
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
nhà có bốn bề và mái lợp kính để trồng cây; nhà kính
buồng kính (để rửa ảnh)
(từ lóng) trại giam của quân đội
people who live in glasshouse shouldn't throw stones
không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.