|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goddamn
danh từ
như damn
ngoại động từ
như damn
tính từ
như goddamned
từ cảm thán
biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc
goddamn![](img/dict/02C013DD.png) | ['gɔddæm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như damn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như damn | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như goddamned | ![](img/dict/46E762FB.png) | từ cảm thán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu lộ sự bực bội, tức giận hoặc kinh ngạc |
|
|
|
|