|  grabber 
 
 
 
 
  grabber |  | ['græbə] |  |  | danh từ |  |  |  | người túm, người vồ, người chụp lấy |  |  |  | người tước đoạt, người chiếm đoạt |  |  |  | kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu | 
 
 
  /'græbə/ 
 
  danh từ 
  người túm, người vồ, người chụp lấy 
  người tước đoạt, người chiếm đoạt 
  kẻ hám tiền, kẻ chỉ thích làm giàu 
 
  nội động từ 
  ((thường)  for) mò, sờ soạng; bò (để tìm vật gì) 
 
 |  |