Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grease-paint





grease-paint
['gri:speint]
danh từ
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)


/'gri:speint/

danh từ
(sân khấu) phấn mỡ (để hoá trang)

Related search result for "grease-paint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.