Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenstone




greenstone
['gri:nstoun]
danh từ (khoáng chất)
Pocfia lục
Nefrit


/'gri:nstoun/

danh từ (khoáng chất)
Pocfia lục
Nefrit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.