![](img/dict/02C013DD.png) | [groun] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rên rỉ; tiếng rên rỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the groans of disapproval |
| tiếng lầm bầm phản đối |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to groan in pain |
| rên rỉ vì đau đớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters |
| rên siết dưới ách của bọn bóc lột |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | shelf groans with books |
| giá chất đầy sách nặng trĩu xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the cart groaned under the load |
| chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to groan down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to groan down a speaker |
| lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to groan for |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mong mỏi, khao khát (cái gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to groan out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rên rỉ kể lể (điều gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to groan inwardly |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài |